Phiên âm : qián tú.
Hán Việt : can đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天象。三國.魏.曹植〈漢二祖優劣論〉:「握乾圖之休徵, 應五百之顯期。」