VN520


              

乾圖

Phiên âm : qián tú.

Hán Việt : can đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天象。三國.魏.曹植〈漢二祖優劣論〉:「握乾圖之休徵, 應五百之顯期。」


Xem tất cả...